Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Capitalist"

noun
capitalist market
/ˈkæpɪtəlɪst ˈmɑːrkɪt/

thị trường tư bản

noun
venture capitalist
/ˈvɛn.tʃər ˈkæp.ɪ.təl.ɪst/

nhà đầu tư mạo hiểm

noun
capitalist economy
/ˈkæpɪtəlɪst ɪˈkɒnəmi/

nền kinh tế tư bản

noun
capitalist system
/ˈkæpɪtəlɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tư bản

noun
capitalist
/ˈkæp.ɪ.təl.ɪst/

người theo chủ nghĩa tư bản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY