Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Canada"

noun
Canada and Mexico

Canada và Mexico

noun
vancouver
/vænˈkuːvər/

Vancouver là tên một thành phố lớn ở Canada, nằm ở tỉnh British Columbia.

noun
citizen of canada
/ˈsɪtɪzən əv kəˈnædə/

công dân của Canada

noun
first nations
/ˈfɜːrst ˈneɪʃənz/

Các cộng đồng người bản địa ở Canada, thường được công nhận với tư cách là những nhóm dân tộc đầu tiên của đất nước.

noun
canuck
/kəˈnʌk/

Người Canada, đặc biệt là người Canada gốc Pháp.

noun
canada
/ˈkæn.ə.də/

Canada

noun
toronto
/təˈrɒntoʊ/

Toronto là thành phố lớn nhất ở Canada, nằm ở tỉnh Ontario.

noun
ottawa
/ˈɒtəwə/

Thủ đô của Canada, nằm bên bờ sông Ottawa.

noun
canadian citizen
/kəˈneɪ.dɪən ˈsɪt.ɪ.zən/

công dân Canada

noun/adjective
Canadian
/kəˈneɪdiən/

Người Canada; thuộc về Canada

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY