Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Camellia"

noun
camellia sinensis extract
/kəˌmiːliə sɪˈniːənəs ɪkˈstrækt/

Chiết xuất từ cây trà (Camellia sinensis), thường dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.

noun
camellia japonica
/kəˈmɛliə ˌdʒəˈpoʊnɪkə/

Nhài Nhật Bản

noun
japanese camellia
/dʒəˈpænɪz kəˈmɛliə/

hoa trà Nhật Bản

noun
camellia sinensis
/kəˈmɛliə saɪˈnɛnsɪs/

Cây chè, loại cây được trồng để sản xuất trà.

noun
camellia
/kəˈmɪl.jə/

hoa trà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY