Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "CMC"

noun
candidate from HCMC
/ˈkændɪdət frʌm hoʊ ˈtʃiː mɪn/

ứng cử viên từ TP.HCM

noun
HCMC
/ˌeɪtʃˌsiːˌemˈsiː/

Thành phố Hồ Chí Minh

noun
hcmc university
/ˈeɪtʃˈsiːˈɛmˈsiː ˈjuːnɪˌvɜːrsɪti/

Trường Đại học Thành phố Hồ Chí Minh

noun
hcmc tech university
/ˈeɪtʃ siː ˈɛm ˈsiː ˈtɛk ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/

Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh

noun
HCMC University of Technology
/ˈeɪtʃˈsiːˈɛmˈsiː juːnɪˈvɜːrsɪti əv tɛkˈnɑːlədʒi/

Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY