Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "CMC"

noun
candidate from HCMC
/ˈkændɪdət frʌm hoʊ ˈtʃiː mɪn/

ứng cử viên từ TP.HCM

noun
HCMC
/ˌeɪtʃˌsiːˌemˈsiː/

Thành phố Hồ Chí Minh

noun
hcmc university
/ˈeɪtʃˈsiːˈɛmˈsiː ˈjuːnɪˌvɜːrsɪti/

Trường Đại học Thành phố Hồ Chí Minh

noun
hcmc tech university
/ˈeɪtʃ siː ˈɛm ˈsiː ˈtɛk ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/

Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh

noun
HCMC University of Technology
/ˈeɪtʃˈsiːˈɛmˈsiː juːnɪˈvɜːrsɪti əv tɛkˈnɑːlədʒi/

Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

18/12/2025

tape

/teɪp/

băng dính; băng ghi âm; băng video, dải băng, mảnh băng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY