Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "CAC"

noun
CONCACAF
/ˈkɒnkəkæf/

CONCACAF

noun
cache data
/kæʃ ˈdeɪtə/

dữ liệu cache

noun phrase
Irresistible delicacy
/ɪrɪˈzɪstəbəl ˈdɛləkəsi/

Món ngon khó cưỡng

noun
cactus moonlights
/ˈkæk.təs ˈmuːn.laɪts/

bách nguyệt quang

noun
Carbon Monoxide
/ˈkɑːrbən məˈnɒksaɪd/

cacbon Monoxit

noun
self-efficacy
/ˌself ɪˈfɪkəsi/

tự tin vào năng lực mình trưởng thành

noun phrase
Seasonal delicacy of the Mekong Delta

Món ngon mùa nước

noun
local delicacy
/ˈloʊkəl ˈdɛlɪkəsi/

đặc sản địa phương

noun
advocacy groups
/ˈædvəkəsi ɡruːps/

các nhóm vận động

noun
Religious freedom advocacy
/rɪˈlɪdʒəs ˈfriːdəm ˈædvəkəsi/

Vận động tự do tôn giáo

noun
carbon
/ˈkɑːrbən/

cacbon

noun
sodium bicarbonate
/ˈsoʊdiəm baɪˈkɑːrbənət/

natri bicacbonat

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY