Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "CAC"

noun
Decarbonization
/diːˌkɑːrbənɪˈzeɪʃən/

Sự khử cacbon

noun
Child advocacy
/tʃaɪld ˈædvəkəsi/

Sự ủng hộ trẻ em

noun/verb
cache
/kæʃ/

Bộ nhớ đệm

noun
consumer advocacy
/kənˈsjuːmər ˈædvəkəsi/

hoạt động bảo vệ người tiêu dùng

noun
CONCACAF
/ˈkɒnkəkæf/

CONCACAF

noun
cache data
/kæʃ ˈdeɪtə/

dữ liệu cache

noun phrase
Irresistible delicacy
/ɪrɪˈzɪstəbəl ˈdɛləkəsi/

Món ngon khó cưỡng

noun
cactus moonlights
/ˈkæk.təs ˈmuːn.laɪts/

bách nguyệt quang

noun
Carbon Monoxide
/ˈkɑːrbən məˈnɒksaɪd/

cacbon Monoxit

noun
self-efficacy
/ˌself ɪˈfɪkəsi/

tự tin vào năng lực mình trưởng thành

noun phrase
Seasonal delicacy of the Mekong Delta

Món ngon mùa nước

noun
local delicacy
/ˈloʊkəl ˈdɛlɪkəsi/

đặc sản địa phương

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY