Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "C major"

noun
c major triad
/siː ˈmeɪdʒər traɪæd/

Hợp âm Đô trưởng

noun
c major chord
/siː ˈmeɪ.dʒər kɔrd/

hợp âm Đô trưởng

noun
c major chord
/siː ˈmeɪ.dʒɚ tʃɔrd/

hợp âm Đô trưởng

noun
c major scale
/siː ˈmeɪdʒər skeɪl/

thang âm C trưởng

noun
c major
/siː ˈmeɪdʒər/

Đô trưởng

noun
foreign economic major
/ˈfɔːr.ɪn ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˈmeɪ.dʒər/

Chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY