Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "C major"

noun
c major triad
/siː ˈmeɪdʒər traɪæd/

Hợp âm Đô trưởng

noun
c major chord
/siː ˈmeɪ.dʒɚ tʃɔrd/

hợp âm Đô trưởng

noun
c major chord
/siː ˈmeɪ.dʒər kɔrd/

hợp âm Đô trưởng

noun
c major scale
/siː ˈmeɪdʒər skeɪl/

thang âm C trưởng

noun
c major
/siː ˈmeɪdʒər/

Đô trưởng

noun
foreign economic major
/ˈfɔːr.ɪn ˌiː.kəˈnɑː.mɪk ˈmeɪ.dʒər/

Chuyên ngành kinh tế đối ngoại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY