Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "C"

verb phrase
swiftly implement
/ˈswɪftli ˈɪmplɪˌment/

thực hiện nhanh chóng

verb
quickly enact
/ˈkwɪkli ɪˈnækt/

ban hành nhanh chóng

verb
confirm order
/kənˈfɜːrm ˈɔːrdər/

xác nhận đơn hàng

verb
verify order
/ˈvɛrɪfaɪ ˈɔrdər/

xác minh đơn hàng

noun
access software
/ˈækˌsɛs ˈsɔftˌwɛr/

phần mềm truy cập

verb
rely
/rɪˈlaɪ/

tin cậy, dựa vào

noun, verb
Ante
/ˈænti/

Tiền đặt cược ban đầu

noun
control account
/kənˈtroʊl əˈkaʊnt/

tài khoản kiểm soát

noun
package scam
/ˈpækɪdʒ skæm/

lừa đảo bưu kiện

noun
vigilant situation
/ˈvɪdʒɪlənt ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống cảnh giác

verb
ensure correct order
/ɪnˈʃʊər kəˈrɛkt ˈɔːrdər/

đảm bảo đúng đơn hàng

verb
look up information
/lʊk ʌp ˌɪnfərˈmeɪʃən/

tra cứu thông tin

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY