Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "C"

noun
waste disposal system
/weɪst dɪˈspoʊzəl ˈsɪstəm/

hệ thống xử lý chất thải

noun
plumbing system
/ˈplʌmɪŋ ˈsɪstəm/

hệ thống ống nước

noun
sewer system
/ˈsuːər ˈsɪstəm/

hệ thống thoát nước thải

noun
bug spray
/bʌɡ spreɪ/

Bình xịt côn trùng

noun
Sharp scent
/ʃɑːrp sɛnt/

Mùi hương nồng

noun
Overpowering fragrance
/ˌoʊvərˈpaʊərɪŋ ˈfreɪɡrəns/

Hương thơm nồng nàn

noun
creep failure
/kriːp ˈfeɪljər/

Hư hỏng do biến dạng từ từ

noun
thermal failure
/ˈθɜːrməl ˈfeɪljər/

Hỏng hóc do nhiệt

noun
worsening quality
/ˈwɜːrsənɪŋ ˈkwɒləti/

chất lượng ngày càng kém

noun
conservation technique
/ˌkɒnsəˈveɪʃən tekˈniːk/

Kỹ thuật bảo tồn

noun
security expert
/sɪˈkjʊrɪti ˈɛkspɜrt/

chuyên gia an ninh

noun
social environment
/ˈsoʊʃəl ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường xã hội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY