Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "C"

noun/verb
Scout
/skaʊt/

Trinh sát

noun
profiteer
/ˌprɒfɪˈtɪər/

người đầu cơ tích trữ

noun
Postponed project
/poʊstˈpoʊnd ˈprɒdʒɛkt/

Dự án bị hoãn

noun
Rescheduled plan
/riːˈʃedjuːld plæn/

Kế hoạch đã được lên lịch lại

verb
land multiple deals
/lænd ˈmʌltɪpəl diːlz/

đạt được nhiều thỏa thuận

verb
acquire multiple contracts
/əˈkwaɪər ˈmʌltɪpl ˈkɒntrakts/

đạt được nhiều hợp đồng

noun
Booming success
/ˈbuːmɪŋ səkˈsɛs/

Thành công vang dội

noun
Rapid financial growth
/ˈræpɪd faɪˈnænʃəl ɡroʊθ/

Tăng trưởng tài chính nhanh chóng

verb
Discreetly aid
/dɪˈskriːtli eɪd/

Âm thầm giúp đỡ

adverb + verb
Quietly back
/ˈkwaɪətli bæk/

Lặng lẽ rút lui/rút lui trong im lặng

verb
Secretly help
/ˈsiːkrətli hɛlp/

Âm thầm giúp đỡ

noun
plentiful crop
/ˈplɛntɪfəl krɒp/

vụ mùa bội thu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY