noun
Rescheduled plan
Kế hoạch đã được lên lịch lại
verb
land multiple deals
đạt được nhiều thỏa thuận
verb
acquire multiple contracts
/əˈkwaɪər ˈmʌltɪpl ˈkɒntrakts/ đạt được nhiều hợp đồng
noun
Rapid financial growth
/ˈræpɪd faɪˈnænʃəl ɡroʊθ/ Tăng trưởng tài chính nhanh chóng
adverb + verb
Quietly back
Lặng lẽ rút lui/rút lui trong im lặng