He has a good business sense.
Dịch: Anh ấy có óc kinh doanh tốt.
You need business sense to succeed in the corporate world.
Dịch: Bạn cần có sự nhạy bén trong kinh doanh để thành công trong giới doanh nghiệp.
Nhận thức thương mại
Sự nhạy bén tài chính
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
một phần ba
biểu đồ đánh giá
người quản lý tuân thủ
kệ trưng bày hàng hóa
có sức hút, lôi cuốn
chân thành nhắc nhở
có tâm huyết, tỉ mỉ, cẩn thận
Quạt bám bụi