I love eating burnt rice.
Dịch: Tôi thích ăn cơm cháy.
She scraped the burnt rice from the bottom of the pot.
Dịch: Cô ấy cạo phần cơm cháy từ đáy nồi.
Cơm khét
Cơm giòn
cơm cháy
cháy
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Thánh Lễ
người chăm sóc động vật
phần chính
ngày thi đấu thứ nhất
nguy hiểm
Người hay cáu kỉnh, dễ nổi giận
giới chức tôn giáo
ốc biển