Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bully"

noun
online bullying
/ˈɒnˌlaɪn ˈbʊliɪŋ/

bắt nạt trực tuyến

noun
cyberbully group
/ˈsaɪbərˌbʊli ɡruːp/

nhóm bắt nạt trên mạng

noun
bully flight attendant
/ˈbʊli flaɪt əˈtɛndənt/

Tiếp viên hàng không bắt nạt/hành hung

noun
cyberbullying
/ˈsaɪbərˌbʊliɪŋ/

Hành vi quấy rối hoặc bắt nạt qua mạng internet

noun
school bullying
/skuːl ˈbʊlɪŋ/

bắt nạt học đường

noun/verb
bully
/ˈbʊli/

kẻ bắt nạt

noun
bullying
/ˈbʊl.i.ɪŋ/

bắt nạt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

09/09/2025

concluding stage

/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/

giai đoạn kết thúc, giai đoạn cuối, giai đoạn hoàn tất

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY