Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bull"

noun
bull fight
/ˈbʊl ˌfaɪt/

đấu bò tót

noun
silver bullet
/ˈsɪlvər ˈbʊlɪt/

Giải pháp thần kỳ, liều thuốc tiên

Proper noun
Kim Turnbull

Kim Turnbull

noun
community bulletin
/kəˈmjuːnɪti ˈbʊlətɪn/

bản tin cộng đồng

noun
online bullying
/ˈɒnˌlaɪn ˈbʊliɪŋ/

bắt nạt trực tuyến

noun
Gold bullion trading
/ɡoʊld ˈbʊliən ˈtreɪdɪŋ/

kinh doanh vàng miếng

noun
cyberbully group
/ˈsaɪbərˌbʊli ɡruːp/

nhóm bắt nạt trên mạng

noun
online bulletin
/ˈɒnˌlaɪn ˈbʊlətɪn/

bảng tin trực tuyến

noun
bullfrog tadpole
/ˈbʊlfrɒɡ ˈtædpoʊl/

nòng nọc ếch ương

noun
American bullfrog
/əˈmerɪkən ˈbʊlfrɒɡ/

Ếch bò Mỹ

noun
gold bullion
/ɡoʊld ˈbʊliən/

vàng thỏi

noun
bully flight attendant
/ˈbʊli flaɪt əˈtɛndənt/

Tiếp viên hàng không bắt nạt/hành hung

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY