Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Brunei"

noun
brunei darussalam
/bruːˈnaɪ ˈdɑːrʊˌsɑːləm/

Vương quốc Brunei

noun
borneo
/ˈbɔrnioʊ/

Borneo là một hòn đảo lớn ở Đông Nam Á, chia sẻ giữa ba quốc gia: Indonesia, Malaysia và Brunei.

noun
brunei
/bruːˈnaɪ/

Brunei là một quốc gia nhỏ nằm trên đảo Borneo, ở Đông Nam Á.

noun
bruneian citizen
/bruːˈneɪ.ən ˈsɪtɪzən/

công dân Brunei

noun
brunei native
/bruːˈnaɪ n ˈeɪtɪv/

Người bản địa Brunei

adjective/noun
bruneian
/bruːˈnaɪən/

thuộc về Brunei, người Brunei

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY