Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Broker"

noun
insurance broker
/ɪnˈʃʊərəns ˈbroʊkər/

người môi giới bảo hiểm

noun
online brokerage
/ˈɒnˌlaɪn ˈbroʊkərɪdʒ/

môi giới trực tuyến

noun
Marriage brokerage
/ˈmærɪdʒ ˈbroʊkərɪdʒ/

Môi giới hôn nhân

noun
brokerage fee
/ˈbroʊkərɪdʒ fiː/

Công chế thu hoa hồng

noun
customs broker
/ˈkʌstəmz ˈbroʊkər/

người môi giới hải quan

noun
realty broker
/ˈriːəlti ˈbroʊkər/

người môi giới bất động sản

noun
brokerage
/ˈbroʊkərɪdʒ/

công ty môi giới

noun
ticket broker
/ˈtɪkɪt ˈbroʊkər/

nhà môi giới vé

noun
real estate broker
/ˈriːəl ɪˈsteɪt ˈbroʊkər/

môi giới bất động sản

noun
broker
/ˈbroʊ.kɚ/

người môi giới

noun
real estate brokerage
/ˈriːəl ɪsˈteɪt ˈbroʊkərɪdʒ/

Môi giới bất động sản

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY