Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Breeding"

noun
Animal breeding
/ˈænɪməl ˈbriːdɪŋ/

Chăn nuôi động vật

noun
breeding site
/ˈbriːdɪŋ saɪt/

khu vực thích hợp để sinh sản hoặc sinh trưởng của động vật hoặc thực vật

noun
crossbreeding
/ˈkrɔːsˌbriːdɪŋ/

sự lai giống

noun
breeding ground
/ˈbriːdɪŋ ɡraʊnd/

nơi sinh sản

noun
breeding animals
/ˈbriːdɪŋ ˈænɪməlz/

chăn nuôi động vật

noun
fish breeding
/fɪʃ ˈbriːdɪŋ/

nuôi cá

noun
breeding stock
/ˈbriːdɪŋ stɒk/

giống vật nuôi

noun
breeding
/ˈbriːdɪŋ/

sự nhân giống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY