Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Breeding"

noun
Animal breeding
/ˈænɪməl ˈbriːdɪŋ/

Chăn nuôi động vật

noun
breeding site
/ˈbriːdɪŋ saɪt/

khu vực thích hợp để sinh sản hoặc sinh trưởng của động vật hoặc thực vật

noun
crossbreeding
/ˈkrɔːsˌbriːdɪŋ/

sự lai giống

noun
breeding ground
/ˈbriːdɪŋ ɡraʊnd/

nơi sinh sản

noun
breeding animals
/ˈbriːdɪŋ ˈænɪməlz/

chăn nuôi động vật

noun
fish breeding
/fɪʃ ˈbriːdɪŋ/

nuôi cá

noun
breeding stock
/ˈbriːdɪŋ stɒk/

giống vật nuôi

noun
breeding
/ˈbriːdɪŋ/

sự nhân giống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY