Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bracket"

noun
camera module bracket
/ˈkæmərə ˈmɒdjuːl ˈbrækɪt/

Giá đỡ mô-đun máy ảnh

noun
rear camera bracket
/rɪər ˈkæmərə ˈbrækɪt/

cùm camera sau

noun
income bracket
/ˈɪnkʌm ˈbrækɪt/

Bậc thu nhập

noun
Tournament bracket
/ˈtʊrnəmənt ˈbrækɪt/

Sơ đồ thi đấu loại trực tiếp

noun
tax bracket
/ˈtæks ˌbrækɪt/

Bậc thuế

noun
challenging bracket
/ˈtʃælɪndʒɪŋ ˈbrækɪt/

Nhánh đấu khó nhằn

noun
playoff bracket
/ˈpleɪɒf ˈbrækɪt/

nhánh đấu khó

noun
bracket
/ˈbrækɪt/

dấu ngoặc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY