Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bilingual"

noun
bilingual curriculum
/baɪˈlɪŋɡwəl kəˈrɪkjʊləm/

Chương trình giảng dạy song ngữ

noun
bilingual agreement
/ˈbaɪˌlɪŋɡwəl əˈɡriːmənt/

thỏa thuận song ngữ

noun
bilingual speaker
/ˈbaɪ.lɪŋ.ɡwəl ˈspiː.kər/

Người nói thành thạo hai ngôn ngữ.

adjective
bilingual
/ˈbaɪ.lɪŋ.ɡwəl/

song ngữ

noun
bilingual education
/ˈbaɪ.lɪŋ.ɡwəl ɛdʒʊˈkeɪ.ʃən/

giáo dục song ngữ

noun
bilingualism
/ˌbaɪˈlɪŋɡwəlɪzəm/

sự song ngữ

noun
bilingual contract
/baɪˈlɪŋɡwəl ˈkɒntrækt/

hợp đồng song ngữ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY