Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Beer"

noun
Non-alcoholic beer segment

phân khúc bia không cồn

noun
Beer industry profit
/bɪər ˈɪndəstri ˈprɒfɪt/

Lợi nhuận ngành bia

noun
specific beer odor
/spəˈsɪfɪk bɪr ˈoʊdər/

Mùi đặc trưng của bia

noun
characteristic beer smell
/ˌkærəktəˈrɪstɪk bɪr smel/

mùi bia đặc trưng

noun phrase
Distinct beer aroma
/dɪˈstɪŋkt bɪr əˈroʊmə/

mùi bia đặc trưng

noun
keg beer
/kɛɡ bɪər/

bia thùng

noun
artisanal beer
/ˈɑː.tɪ.zən.əl bɪr/

Bia thủ công, được sản xuất bằng phương pháp truyền thống và nhỏ lẻ.

noun
craft beer
/kræft bɪr/

bia thủ công

noun
fresh beer
/frɛʃ bɪr/

bia tươi

noun
tap beer
/tæp bɪər/

bia tươi

noun
draft beer
/dræft bɪr/

Bia tươi

noun
beer
/bɪə/

bia

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY