Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Beauty Queen"

noun
Volleyball Beauty Queen
/vɔliˌbɔl ˈbjutiː kwiːn/

Hoa khôi bóng chuyền

adjective
As beautiful as a beauty queen
/æz ˈbjuːtɪfl̩ æz ə ˈbjuːti kwiːn/

xinh như hoa hậu

noun
former beauty queen
/ˈfɔːrmər ˈbjuːti kwiːn/

Cựu Hoa hậu

noun
beauty queen in Vbiz

nàng hậu Vbiz

noun phrase
Which beauty queen
/wɪtʃ ˈbjuːtiː kwiːn/

Nàng hậu nào

noun
Gen Z beauty queen
/dʒɛn ziː ˈbjuːtiː kwiːn/

Hoa hậu thế hệ Z

noun
Transgender beauty queen
/trænzˈdʒɛndər ˈbjuːtiː kwiːn/

Hoa hậu chuyển giới

noun
beauty pageant forum
/ˈbjuːti ˈpædʒənt ˈfɔːrəm/

diễn đàn beauty queen

noun
beauty queen top
/ˈbjuːti kwiːn tɒp/

Top Hoa hậu

noun
beauty queen follower
/ˈbjuːti kwiːn ˈfɒləʊər/

Người hâm mộ/người theo dõi nữ hoàng sắc đẹp

noun
beauty queen
/ˈbjuːti kwiːn/

Hoa hậu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY