She was victimized by online scammers.
Dịch: Cô ấy đã trở thành nạn nhân của những kẻ lừa đảo trực tuyến.
Children are often victimized by bullies.
Dịch: Trẻ em thường bị bắt nạt làm hại.
đo quang phổ, đo cường độ sáng hoặc cường độ ánh sáng của một nguồn sáng hoặc vật thể