Be aware of the risks involved.
Dịch: Hãy nhận thức được những rủi ro liên quan.
Be aware that the road is icy.
Dịch: Hãy ý thức được rằng đường đang đóng băng.
Biết
Nhận ra
Hiểu
Sự nhận thức
Nhận thức
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
đặc điểm vùng miền
lãnh đạo xuất sắc
Vitamin C sủi bọt hoặc dạng nước có chứa vitamin C
hành trình gian khổ
bánh patties thịt bò
quả đậu
giày slip-on
Cơ quan nông nghiệp