verb
commute
đi lại (giữa nhà và nơi làm việc)
noun
Software development environment
/ˈsɒftweə dɪˈveləpmənt ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường phát triển phần mềm
adjective
moisture-wicking
chất liệu có khả năng hút ẩm
noun
progressive enhancement
/prəˈɡrɛsɪv ɛnˈhɑːnsmənt/ Phát triển dần từng bước, nâng cao dần các chức năng của trang web hoặc ứng dụng để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng mà không gây gián đoạn đối với nội dung hoặc chức năng hiện tại.