Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Balance"

noun
balanced combination
/ˈbælənst ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp cân bằng

noun
hormone balance
/ˈhɔːrmoʊn ˈbæləns/

cân bằng nội tiết tố

verb
rebalance
/riːˈbæl.əns/

cân đối lại

noun
mineral balance
/ˈmɪnərəl ˈbæləns/

cân bằng khoáng

noun
balance fluctuation
/ˈbælʌns ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

biến động số dư

verb
balance spending
/ˈbæləns ˈspɛndɪŋ/

cân đối chi tiêu

noun
Balanced connection
/ˈbælənst kəˈnekʃən/

Kết nối cân bằng

noun
outstanding balance
/ˈaʊtˌstændɪŋ ˈbæləns/

khoản nợ còn lại

noun
balance reconciliation
/ˈbæləns ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/

Đối chiếu số dư

noun
humidity balance
/ˈhjuːmɪdəti ˈbæləns/

cân bằng độ ẩm

noun phrase
Balance and Purpose
/ˈbæləns ənd ˈpɜːrpəs/

Sự cân bằng và mục đích

noun
mental balance
/ˈmɛntəl ˈbæləns/

sự cân bằng tinh thần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY