Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bacteria"

noun
wild-type bacteria
/waɪld taɪp bækˈtɪriə/

vi khuẩn kiểu dại

noun
environmental bacteria
/ɪnˌvaɪrənˈmentəl bækˈtɪəriə/

vi khuẩn môi trường

noun
naturally occurring bacteria
/ˈnætʃrəli əˈkɜːrɪŋ bækˈtɪəriə/

vi khuẩn trong tự nhiên

noun
anaerobic bacteria
/ˌænəˈroʊbɪk bækˈtɪəriə/

vi khuẩn kỵ khí

verb
eliminate bacteria
/ɪˈlɪmɪneɪt bækˈtɪriə/

diệt trừ vi khuẩn

adjective
antibacterial
/ˌæntiːbækˈtɪəriəl/

kháng khuẩn

noun
Latent bacteria
/ˈleɪtənt bækˈtɪəriə/

Tiềm ẩn vi khuẩn

noun
Specific bacteria
/spəˈsɪfɪk bækˈtɪəriə/

Vi khuẩn đặc hiệu

noun
Pink bacteria
/pɪŋk bækˈtɪəriə/

Vi khuẩn màu hồng

noun
antibacterial effect
/ˌæntiːbækˈtɪəriəl ɪˈfɛkt/

tác dụng chống khuẩn

noun
bacterial colony
/bækˈtɪəriəl ˈkɒləni/

ổ vi khuẩn

noun
bacterial reservoir
/bækˈtɪəriəl ˈrezərvwɑːr/

hang ổ vi khuẩn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY