Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bachelor's degree"

noun
bachelor's degree program
/ˈbæʧəlɚz dɪˈɡriː ˈprɒɡrəm/

chương trình cử nhân

noun
Bachelor's degree in English
/ˈbætʃələrz dɪˈɡriː ɪn ˈɪŋɡlɪʃ/

Cử nhân ngành tiếng Anh

noun
Bachelor's degree in English language
/ˈbætʃələrz dɪˈɡriː ɪn ˈɪŋɡlɪʃ ˈlæŋɡwɪdʒ/

Bằng cử nhân về ngôn ngữ Anh

noun
bachelor's degree in economics
/ˈbætʃələrz dɪˈɡriː ɪn ˌɛkəˈnɑːmɪks/

Bằng cử nhân kinh tế

noun
Bachelor's degree with honors
/ˈbætʃ.ələrz dɪˈɡri wɪð ˈɒn.ərz/

Bằng cử nhân danh dự

noun
Bachelor's degree in English language
/ˈbætʃələrz dɪˈɡriː ɪn ˈɪŋɡlɪʃ ˈlæŋɡwɪdʒ/

Bằng cử nhân ngôn ngữ Anh

noun
regular bachelor's degree
/ˈrɛɡjələr ˈbætʃələrz dɪˈɡri/

bằng cử nhân chính quy

noun
Bachelor's degree in Information Technology
/ˈbætʃələrz dɪˈɡriː ɪn ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑːlədʒi/

Bằng cử nhân trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin

noun
Bachelor's degree in English language
/ˈbætʃələrz dɪˈɡri ɪn ˈɪŋɡlɪʃ ˈlæŋɡwɪdʒ/

Bằng cử nhân về ngôn ngữ tiếng Anh

noun
bachelor's degree
/ˈbætʃələrz dɪˈɡri/

bằng cử nhân

noun
Bachelor's degree with honors
/ˈbætʃələrz dɪˈɡri wɪð ˈɒnərz/

Bằng cử nhân với danh dự

noun
Bachelor's degree in English
/ˈbætʃələrz dɪˈɡriː ɪn ˈɪŋɡlɪʃ/

Bằng cử nhân tiếng Anh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY