Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "BBQ"

noun
bbq
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/

nướng thịt

noun
chinese bbq pork
/ˈtʃaɪ.nɪz ˈbɑː.bɪˌkjuː pɔːrk/

thịt heo nướng kiểu Trung Quốc

noun
bbq pork baguette
/ˌbiːˌbiːˈkjuː pɔːrk bəˈɡɛt/

bánh mì thịt nướng

noun
vietnamese bbq
/viːɛtˈnɑːmiːz ˈbiːˌbɪkjuː/

Món nướng kiểu Việt Nam, thường được chế biến từ thịt và rau củ, nướng trên than hồng.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY