Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bồ Đào Nha"

noun
Portuguese superstar
/ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz ˈsuːpərstɑːr/

siêu sao Bồ Đào Nha

noun
capital of portugal
/ˈkæpɪtəl ʌv ˈpɔːrtʃʊɡəl/

thủ đô của Bồ Đào Nha

adjective
ibero-american
/ˌiːbɛroʊ.əˈmɛrɪkən/

Liên quan đến các nước Mỹ Latinh nói tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.

noun
spanish and portuguese
/ˈspænɪʃ ənd pɔːrˈtʃiːz/

Tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha

noun
bồ đào nha
/bɔː ʔaʊ̯ ɲa/

Cây bồ đào nha, một loài cây có hoa đẹp, thường được trồng làm cảnh.

noun
lisboa
/lɪsˈbɒn/

Lisboa là thủ đô của Bồ Đào Nha.

noun
iberia
/aɪˈbɪəriə/

Bán đảo Iberia, địa lý chỉ vùng đất bao gồm Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.

adjective
iberian
/aɪˈbɪəriən/

thuộc về hoặc liên quan đến Bán đảo Iberia (gồm Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha)

adjective
portuguese-speaking
/ˈpɔːrtʃʊɡiːz ˈspiːkɪŋ/

nói tiếng Bồ Đào Nha

noun
hispano-america
/hɪsˈpæn.oʊ.əˌmɛr.ɪ.kə/

Mỹ Latinh, khu vực bao gồm các quốc gia ở châu Mỹ mà ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Bồ Đào Nha.

noun
lisbon
/ˈlɪzbən/

Thủ đô của Bồ Đào Nha.

noun
Portuguese
/ˌpɔːr.tʃəˈɡiːz/

Người Bồ Đào Nha; ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

16/07/2025

vietnamese pork noodle soup

/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY