adjective
ibero-american
Liên quan đến các nước Mỹ Latinh nói tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
noun
spanish and portuguese
Tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha
noun
bồ đào nha
Cây bồ đào nha, một loài cây có hoa đẹp, thường được trồng làm cảnh.
noun
lisboa
Lisboa là thủ đô của Bồ Đào Nha.
noun
iberia
Bán đảo Iberia, địa lý chỉ vùng đất bao gồm Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
adjective
iberian
thuộc về hoặc liên quan đến Bán đảo Iberia (gồm Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha)
noun
hispano-america
Mỹ Latinh, khu vực bao gồm các quốc gia ở châu Mỹ mà ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Bồ Đào Nha.
noun
Portuguese
Người Bồ Đào Nha; ngôn ngữ Bồ Đào Nha