Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Authentication"

noun
face authentication
/feɪs ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/

xác thực khuôn mặt

noun
user authentication
/ˈjuːzər ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/

xác thực người dùng

noun
device authentication
/dɪˈvaɪs ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/

xác thực thiết bị

noun
multi-factor authentication
/ˌmʌltiˈfæktər ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/

xác thực đa yếu tố

noun
authentication stamp
/ɔːˌθentɪˈkeɪʃən stæmp/

tem xác thực nguồn gốc

noun
authentication method
/ɔːˌθentɪˈkeɪʃən ˈmeθəd/

phương pháp xác thực

noun
dual authentication
/ˈduːəl ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/

xác thực hai yếu tố

noun
two-factor authentication
/tuː ˈfæktər ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/

bảo mật hai lớp

noun
biometric authentication
/baɪoʊˈmɛtrɪk ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/

xác thực sinh trắc học

noun
content authentication
/kənˈtent ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/

xác thực nội dung

noun
authentication code
/ˌɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən koʊd/

mã xác thực

noun
authentication key
/ɔːˈθentɪkeɪtɪŋ kiː/

khóa xác thực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY