Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Austrian"

noun
austrian customs
/ˈɔːstriən ˈkʌstəmz/

Phép tắc lệ customs của Áo, quy định về hải quan và thuế của Áo

noun
austrian national
/ˈɔːstrɪən ˈnæʃnəl/

người Áo quốc tịch

noun
austrian resident
/ˈɔːstriən ˈrɛzɪdənt/

cư dân Áo

noun
austrian republic
/ˈɔːstrɪən rɪˈpʌblɪk/

Cộng hòa Áo

noun
austrian traditions
/ˈɔːstriən trəˈdɪʃənz/

truyền thống Áo

noun
austrian heritage
/ˈɔːstrɪən ˈhɛrɪtɪdʒ/

di sản Áo

noun
austrian culture
/ˈɔːstriən ˈkʌltʃər/

Văn hóa Áo

noun
austrian citizen
/ˈɔːstriən ˈsɪtɪzən/

công dân Áo

adjective
austrian
/ˈɔːstrɪən/

thuộc về Áo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY