The audience celebrates the team's victory.
Dịch: Khán giả ăn mừng chiến thắng của đội.
The audience celebrates the singer's performance.
Dịch: Khán giả hoan nghênh màn trình diễn của ca sĩ.
Đám đông cổ vũ
Người xem vỗ tay
Khán giả
Ăn mừng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sông băng
múa truyền thống
Miến xào với cua
Lười phát biểu
đào tạo sức bền
Bạn đang học ở trường đại học nào?
Giám đốc quảng cáo
vốn khởi nghiệp