Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Attack"

noun
DDoS attack
/ˈdiːˌdɑːs əˈtæk/

đánh úp cư dân mạng

noun
threat of attack
/θrɛt əv əˈtæk/

nguy cơ tấn công

noun phrase
heart attack and stroke
/hɑːrt əˈtæk ænd stroʊk/

đau tim và đột quỵ

noun
Surprise attack
/sərˈpraɪz əˈtæk/

Cuộc tấn công bất ngờ

noun
Land-attack missile
/lænd əˈtæk ˈmɪsl/

Tên lửa tấn công mặt đất

noun
One-way attack drone
/wʌnˌweɪ əˈtæk droʊn/

Máy bay không người lái tấn công một chiều

noun
attacking midfield
/əˈtækɪŋ ˈmɪdˌfild/

tiền vệ tấn công

noun
cyberattack
/ˈsaɪbərətæk/

Tấn công mạng

noun
transient ischemic attack
/ˈtrænziənt ɪˈskiːmɪk əˈtæk/

cơn thiếu máu não thoáng qua

noun
ground attack aircraft
/ˈɡraʊnd əˈtæk ˈeəˌkræft/

máy bay cường kích

noun
Attack drone
/əˈtæk droʊn/

Máy bay không người lái tấn công

noun
attack aircraft
/əˈtæk ˈeə.krɑːft/

máy bay khai hỏa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY