Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Assist"

verb
Assist the people
/əˈsɪst ðə ˈpiːpl/

Hỗ trợ người dân

verb phrase
require assistance
/rɪˈkwaɪər əˈsɪstəns/

cần hỗ trợ

noun
displacement assistance
/dɪsˈpleɪsmənt əˈsɪstəns/

hỗ trợ di dời

noun
relocation assistance
/rɪloʊˈkeɪʃən əˈsɪstəns/

hỗ trợ di dời

noun
Wi-Fi Assist
/ˈwaɪfaɪ əˈsɪst/

Hỗ trợ Wi-Fi

noun
digital assistant
/ˈdɪdʒɪtəl əˈsɪstənt/

trợ lý kỹ thuật số

noun
language assistance
/ˈlæŋɡwɪdʒ əˈsɪstəns/

hỗ trợ ngôn ngữ

noun
assistance team
/əˈsɪstəns tiːm/

đội giúp đỡ, đội hỗ trợ tuyển dụng

noun
loan assistance
/loʊn əˈsɪs.təns/

hỗ trợ vay vốn

noun
Advanced Driver-Assistance Systems
/ədˈvænst ˈdraɪvər əˈsɪstəns ˈsɪstəmz/

Hệ thống ADAS

noun
Advanced Driver-Assistance Systems
/ədˈvænst ˈdraɪvər əˈsɪstəns ˈsɪstəmz/

Hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao

noun
Assistive technology
/əˈsɪstɪv tekˈnɒlədʒi/

Công nghệ hỗ trợ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY