Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Asian"

noun
Asian appearance
/ˈeɪʒən əˈpɪərəns/

Vẻ ngoài châu Á

noun
Asian beauty
/ˈeɪʒən ˈbjuːti/

Nhan sắc châu Á

noun phrase
Attractive Asian village
/əˈtræktɪv ˈeɪʒən ˈvɪlɪdʒ/

Ngôi làng châu Á hấp dẫn

noun phrase
Charming Asian village
/ˈtʃɑːrmɪŋ ˈeɪʒən ˈvɪlɪdʒ/

Ngôi làng châu Á quyến rũ

noun
Youth Southeast Asian Games
/juːθ saʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz/

Đại hội Thể thao Đông Nam Á Trẻ

adjective
East Asian
/ˌiːst ˈeɪʒən/

Đông Á

noun
Asian entertainment
/ˈeɪʒən entərˈteɪnmənt/

Giải trí châu Á

noun
East Asian architecture
/iːst ˈeɪʒən ˈɑːrkɪtektʃər/

Kiến trúc Đông Á

noun
Southeast Asian Games Under 23
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz ˈʌndər ˈtwɛntiθriː/

Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á

noun
Southeast Asian champion
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ˈtʃæmpiən/

ngôi vương Đông Nam Á

noun
Asian medalist
/ˈeɪʒən ˈmɛdəlɪst/

Người đoạt huy chương châu Á

noun
Asian champion
/ˈeɪʒən ˈtʃæmpiən/

Nhà vô địch châu Á

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY