Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Asian"

noun
Asian teenagers
/ˈeɪʒən ˈtiːnˌeɪdʒərz/

Thanh thiếu niên châu Á

noun
Asian youth
/ˈeɪʒən juːθ/

giới trẻ châu Á

noun
Asian football
/ˈeɪʒən ˈfʊtbɔl/

Bóng đá châu Á

noun
Asian passing
/ˈeɪʒən ˈpæsɪŋ/

hiện tượng "Asian passing"

noun
Asian family
/ˈeɪʒən ˈfæməli/

Gia đình châu Á

noun
Asian entertainment industry
/ˈeɪʒən entərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/

Ngành công nghiệp giải trí châu Á

noun
Asian cinema
/ˈeɪʒən ˈsɪnəmə/

Điện ảnh châu Á

noun
Asian celebrity
/ˈeɪʒən səˈlɛbrɪti/

Người nổi tiếng châu Á

noun
Asian Cup qualification
/ˈeɪʒən kʌp ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/

Vòng loại Asian Cup

noun
Southeast Asian star
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən stɑːr/

ngôi sao Đông Nam Á

noun
West Asian countries
/ˌwest ˈeɪʒən ˈkʌntriz/

Các quốc gia Tây Á

noun
Central Asian countries
/ˌsentrəl ˈeɪʒən ˈkʌntriz/

các quốc gia Trung Á

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY