Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Arabian"

noun
arabian peninsula states
/ˌærəˈbiːən pəˈnɪnsjələ/

Các quốc gia thuộc bán đảo Ả Rập

noun
arabian gulf countries
/əˈreɪ.bi.ən ɡʌlf ˈkʌn.triz/

các nước Vùng Vịnh Ả Rập

noun
arabian gulf states
/əˈreɪ.bi.ən ɡʌlf steɪts/

các quốc gia Vùng Vịnh Ả Rập

noun
arabian gulf states
/əˈreɪ.bi.ən ɡʌlf steɪts/

Các quốc gia vùng Vịnh Ả Rập

noun
arabian camel
/əˈreɪ.bi.ən ˈkeɪ.məl/

lạc đà Ả Rập

noun
arabian peninsula
/əˈreɪ.bi.ən ˈpɛn.ɪn.sə.lə/

Bán đảo Ả Rập

noun
arabian sea
/əˈreɪ.bi.ən siː/

Biển Ả Rập

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY