Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Analyze"

verb
analyze word by word
/ˈænəˌlaɪz wɜːd baɪ wɜːd/

phẫu tích từng chữ

verb
analyze perspectives
/ˈænəlaɪz pərˈspɛktɪvz/

phân tích các quan điểm

verb
analyze results
/ˈænəlaɪz rɪˈzʌlts/

phân tích kết quả

verb
analyze behavior
/ˈænəlaɪz bɪˈheɪvjər/

phân tích hành vi

noun
analyzer
/əˈnæl.ɪ.zaɪ.ər/

máy phân tích

verb
analyze
/əˈnæl.ɪ.zaɪ/

phân tích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY