She has an ambitious career.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp đầy tham vọng.
He is building an ambitious career in medicine.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng một sự nghiệp đầy tham vọng trong ngành y.
Sự nghiệp đầy khát vọng
Sự nghiệp được thúc đẩy
Tham vọng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
đường đua quốc tế
lọng nghi lễ
Ủy ban nhân dân quận/huyện
văn phòng thương mại
phát triển
Bộ Tài chính
chuyển đổi số thành công
tôi mình sống