Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Amateur"

noun
Amateurish acting
/ˈæmətərɪʃ ˈæktɪŋ/

Diễn xuất nghiệp dư

noun
amateur athlete
/ˈæmətər ˈæθlit/

vận động viên phong trào

noun
Amateur football team
/ˈæmətər ˈfʊtbɔl tiːm/

Đội bóng nghiệp dư

noun
amateur level
/ˈæmətər ˈlevəl/

trình độ nghiệp dư

noun
Amateur photographer
/ˈæmətər fəˈtɑːɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia nghiệp dư

noun
amateur league
/ˈæmətər liːɡ/

giải đấu phong trào

noun
Amateur detective
/ˈæmətər dɪˈtektɪv/

Thám tử gà mờ

noun
amateur filmmaking
/ˈæmətər ˈfɪlmˌmeɪkɪŋ/

làm phim nghiệp dư

noun
amateur
/ˈæmətʃʊr/

Người nghiệp dư

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY