Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aging"

phrase
aging brings hardship
/ˈeɪdʒɪŋ brɪŋz ˈhɑːrdʃɪp/

tuổi già mang lại gian truân

noun
anti-aging ingredient
/ˌæntiˈeɪdʒɪŋ ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần chống lão hóa

noun
Raging fire
/ˈreɪdʒɪŋ ˈfaɪər/

Đám cháy dữ dội

noun
engaging activity
/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ ækˈtɪvəti/

hoạt động hấp dẫn

noun
Unbroken packaging
/ʌnˈbroʊkən ˈpækɪdʒɪŋ/

Bao bì còn nguyên vẹn

noun
Sealed packaging
/ˈsiːld ˈpækɪdʒɪŋ/

Bao bì kín

noun
Product packaging
/ˈprɒdʌkt ˈpækɪdʒɪŋ/

bao bì sản phẩm

noun phrase
Intact packaging
/ɪnˈtækt ˈpækɪdʒɪŋ/

Bao bì nguyên vẹn

noun
packaging information
/ˈpækɪdʒɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin bao bì

verb phrase
Discouraging bad behavior
/dɪsˈkɜːrɪdʒɪŋ bæd bɪˈheɪvjər/

Ngăn chặn hành vi xấu

noun
Damaging agent
/ˈdæmɪdʒɪŋ ˈeɪdʒənt/

Tác nhân gây tổn thương

noun
reverse aging
/rɪˈvɜːrs ˈeɪdʒɪŋ/

lão hóa ngược

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY