Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "African"

noun
African team
/ˈæfrɪkən tiːm/

đội châu Phi

noun
African catfish
/ˈæfrɪkən ˈkætˌfɪʃ/

cá trê châu Phi

noun
african traditions
/ˌæfrɪkən trəˈdɪʃənz/

Truyền thống châu Phi

noun
african history
/ˈæfrɪkən ˈhɪstəri/

Lịch sử châu Phi

noun
african diaspora culture
/ˌæfrɪkən daɪˈpɔːrə ˈkʌltʃər/

Văn hóa cộng đồng người châu Phi di cư và sinh sống ở các nơi khác, đặc biệt là trong các cộng đồng quốc tế và các quốc gia nơi họ định cư.

noun
african progress
/ˈæfrɪkən ˈprɒɡrɛs/

Tiến bộ của châu Phi

noun
african great lakes region
/ˈæfrɪkən ɡreɪt leɪks ˈriːdʒən/

Khu vực Hồ Lớn Châu Phi

noun
african culture
/ˈæfrɪkən ˈkʌltʃər/

Văn hóa châu Phi

noun
african republic
/ˈæfrɪkən rɪˈpʌblɪk/

Cộng hòa châu Phi

noun
african marigold
/ˈæfrɪkən ˈmɛrɪɡoʊld/

cúc vạn thọ châu Phi

noun
african countries
/ˈæfrɪkən ˈkʌntriz/

các quốc gia châu Phi

noun
african continent
/ˈæfrɪkən ˈkɒntɪnənt/

lục địa châu Phi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY