Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Affordable"

noun
affordable toilet paper
/əˈfɔːrdəbl ˈtɔɪlət ˈpeɪpər/

giấy vệ sinh giá rẻ

noun phrase
affordable luxury
/əˈfɔːrdəbəl ˈlʌkʃəri/

không có hàng hiệu giá rẻ

noun
affordable tuition
/əˈfɔːrdəbl tuˈɪʃən/

học phí tiết kiệm

noun phrase
affordable price
/əˈfɔːrdəbəl praɪs/

mức giá dễ tiếp cận

noun
affordable product
/əˈfɔːrdəbəl ˈprɑːdʌkt/

sản phẩm giá cả phải chăng

noun
affordable jewelry
/əˈfɔːrdəbəl ˈdʒuːəlri/

trang sức giá cả phải chăng

noun
affordable materials
/əˈfɔːrdəbl məˈtɪriəlz/

vật liệu giá cả phải chăng

noun
affordable housing
/əˈfɔːrdəbl ˈhaʊzɪŋ/

Nhà ở giá cả phải chăng

adjective
affordable
/əˈfɔːrdəbl/

có thể chi trả, phù hợp với túi tiền

adjective
affordable
/əˈfɔːrdəbl/

Có thể chi trả được

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/08/2025

young learner

/jʌŋ ˈlɜːrnər/

học sinh nhỏ tuổi, người học trẻ, học viên trẻ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY