Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Affluent"

noun
affluent destiny
/ˈæfluənt ˈdestəni/

Số mệnh giàu sang

noun
Affluent connection
/ˈæfluənt kəˈnekʃən/

Mối quan hệ với người giàu có

adjective
more affluent
/mɔːr ˈæfluənt/

giàu có hơn

noun
affluent heir
/ˈæfluənt er/

người thừa kế giàu có

adjective
Modestly affluent
/ˈmɑːdɪstli ˈæfluənt/

Khá giả

noun
Affluent city
/ˈæfluənt ˈsɪti/

Thành phố giàu có

noun
affluent nation
/ˈæfluənt ˈneɪʃən/

quốc gia giàu có

noun
Affluent background
/ˈæfluənt ˈbækɡraʊnd/

xuất thân giàu có

noun
Affluent woman
/ˈæfluənt ˈwʊmən/

Người phụ nữ giàu có

adjective
affluent
/ˈæfluənt/

giàu có, thịnh vượng

adjective
affluent and prosperous
/ˈæfluənt ænd ˈprɒspərəs/

giàu có sung túc

noun
affluent lifestyle
/ˈæfluənt ˈlaɪfstaɪl/

lối sống giàu có

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY