Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Affluent"

noun
affluent director
/ˈæfluənt dəˈrɛktər/

giám đốc giàu có

noun
affluent destiny
/ˈæfluənt ˈdestəni/

Số mệnh giàu sang

noun
Affluent connection
/ˈæfluənt kəˈnekʃən/

Mối quan hệ với người giàu có

adjective
more affluent
/mɔːr ˈæfluənt/

giàu có hơn

noun
affluent heir
/ˈæfluənt er/

người thừa kế giàu có

adjective
Modestly affluent
/ˈmɑːdɪstli ˈæfluənt/

Khá giả

noun
Affluent city
/ˈæfluənt ˈsɪti/

Thành phố giàu có

noun
affluent nation
/ˈæfluənt ˈneɪʃən/

quốc gia giàu có

noun
Affluent background
/ˈæfluənt ˈbækɡraʊnd/

xuất thân giàu có

noun
Affluent woman
/ˈæfluənt ˈwʊmən/

Người phụ nữ giàu có

adjective
affluent
/ˈæfluənt/

giàu có, thịnh vượng

adjective
affluent and prosperous
/ˈæfluənt ænd ˈprɒspərəs/

giàu có sung túc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY