Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Advise"

verb
Advise the Minister of Health
/ədˈvaɪz ðə ˈmɪnɪstər əv hɛlθ/

tham mưu giúp Bộ trưởng Y tế

noun
adviser
/ədˈvaɪzər/

người cố vấn

verb
frankly advise
/ˈfræŋkli ədˈvaɪz/

thẳng thắn khuyên nhủ

verb
advise Joshua
/ədˈvaɪz ˈdʒɒʃuə/

cố vấn cho Joshua

verb
research and advise
/rɪˈsɜːrtʃ ænd ædˈvaɪz/

Nghiên cứu tham mưu

noun
educational adviser
/ˌɛdʒuˈkeɪʃənəl əˈvaɪzər/

Cố vấn giáo dục

noun
advised strategy
/ədˈvaɪzd ˈstrætəʤi/

chiến lược được khuyên

adverbial phrase
as advised
/æz ədˈvaɪzd/

như đã được khuyên

verb
advise
/ədˈvaɪz/

khuyên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY