The company was fined for selling adulterated food.
Dịch: Công ty bị phạt vì bán thực phẩm bị pha trộn.
Adulterated food can pose a serious health risk.
Dịch: Thực phẩm bị pha trộn có thể gây ra nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng.
Thực phẩm không tinh khiết
Thực phẩm bị ô nhiễm
Pha trộn (thực phẩm)
Sự pha trộn (thực phẩm)
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
áo khoác mùa đông
sự kiện thời trang
Khu vực ăn uống sang trọng
Cục Hải quan Việt Nam
báo tử
nước lợ
sự kế thừa
phân tích định lượng