Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Actors"

noun
lead actors
/liːd ˈæktərz/

diễn viên chính

verb
be blessed with benefactors
/biː blɛst wɪθ ˈbɛnɪˌfæktərz/

được quý nhân phù trợ

noun phrase
factors to consider
/ˈfæktərz tuː kənˈsɪdər/

những yếu tố cần xem xét

noun
past growth factors
/pæst ɡroʊθ ˈfæktərz/

các yếu tố tăng trưởng trong quá khứ

noun
upcoming actors
/ˈʌpkʌmɪŋ ˈæktərz/

diễn viên triển vọng

noun
new actors
/njuː ˈæktərz/

diễn viên mới

noun
young generation of actors
/jʌŋ ˌdʒɛnəˈreɪʃən əv ˈæktərz/

thế hệ diễn viên trẻ

noun
famous actors
/ˈfeɪməs ˈæktərz/

diễn viên nổi tiếng

noun
Leading TVB actors

gương mặt chủ chốt TVB

noun
success factors
/səkˈses ˈfæktərz/

tố chất thành công

noun
generation of actors

lứa diễn viên

noun
blessing from benefactors
/ˈblɛsɪŋ frʌm ˌbɛnɪˈfæktərz/

phúc khí từ quý nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY