Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Act"

noun
rash action
/ræʃ ˈækʃən/

hành động thiếu suy nghĩ

verb
call for contact
/kɔːl fɔːr ˈkɒntækt/

kêu gọi liên hệ

noun
sudden reaction
/ˈsʌdn riˈækʃn/

phản ứng bất ngờ

noun
Unfinalized transaction
/ʌnˈfaɪnəˌlaɪzd trænˈzækʃən/

Giao dịch chưa hoàn tất

noun
actor scandal
/ˈæktər ˈskændəl/

Phốt diễn viên

noun
Floating market attraction
/ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt əˈtrækʃən/

Điểm thu hút của chợ nổi

verb
Contact the rescue team
/ˈkɒntækt ðə ˈrɛskjuː tiːm/

Liên hệ đội cứu hộ

noun
Exact outcome
/ɪɡˈzækt ˈaʊtˌkʌm/

Kết quả chính xác

noun
Past contract teacher
/pæst ˈkɑːnˌtrækt ˈtiːtʃər/

Giáo viên hợp đồng cũ

adjective
Extremely attractive
/ɪkˈstriːmli əˈtræktɪv/

Vô cùng hấp dẫn

noun
Light-dependent reactions
/ˈlaɪt dɪˈpɛndənt riˈækʃənz/

Pha sáng

noun
popular actress
/ˈpɒpjʊlər ˈæktrɪs/

nữ diễn viên nổi tiếng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY