Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Acne"

noun
cystic acne
/ˈsɪstɪk ˈækni/

mụn trứng cá bọc

noun
hormonal acne
/ˈhɔːrmoʊnl ˈækni/

mụn nội tiết

noun
Acne cleanser
/ˈækni ˌklɛnzər/

Sữa rửa mặt trị mụn

noun
acne control
/ˈækniː kənˈtroʊl/

kiểm soát mụn

verb
reduce acne
/rɪˈdjuːs ˈækni/

bớt mụn

noun
acne cure
/ˈækniː kjʊər/

cách chữa trị mụn trứng cá

verb
cause acne
/kɔz ˈækni/

gây ra mụn

verb phrase
increase the risk of acne
/ɪnˈkriːs ðə rɪsk ʌv ˈækni/

tăng nguy cơ mụn

noun
acne treatment
/ˈækni ˈtriːtmənt/

Điều trị mụn

noun
closed acne
/kloʊzd ˈeɪkni/

mụn đóng

noun
acne extraction
/ˈækni ɪkˈstrækʃən/

Việc lấy mụn trứng cá

noun
acne
/ˈækni/

Mụn trứng cá

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY