Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Achiever"

noun
young achiever
/jʌŋ əˈtʃiːvər/

người trẻ thành đạt

noun
achiever
/əˈtʃiːvər/

người đạt thành tích, người thành công

noun
overachievers
/ˌoʊ.vəˈtʃiː.vər/

những người đạt thành tích vượt trội

noun
underachiever
/ˌʌndərəˈtʃivər/

người không đạt được thành tích mong đợi

noun
top achievers
/tɒp əˈtʃiːvərz/

những người đạt thành tích cao nhất

noun
high-achiever
/haɪ əˈtʃivər/

người đạt thành tích cao

noun
overachiever
/ˌoʊ.vər.əˈtʃiː.vər/

người đạt thành tích vượt trội

noun
academic achiever
/ˈæk.ə.dɛm.ɪk əˈtʃiː.vər/

Người đạt thành tích cao trong học tập

noun
high achiever
/haɪ əˈtʃivər/

Người đạt thành tích cao

noun
high achievers
/haɪ əˈtʃiːvərz/

những người đạt thành tích cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY