Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Accessible"

noun phrase
easily accessible materials
/ˌiːzɪli əkˈsɛsɪbəl məˈtɪriəlz/

nguyên liệu dễ tìm

adjective
frequently accessible
/ˈfriː.kwənt.li əkˈsɛs.ə.bəl/

có thể tiếp cận thường xuyên

adjective
not accessible
/nɒt əkˈsɛsəbl/

không thể truy cập

adjective
accessible
/əkˈsɛsəbl/

có thể tiếp cận, dễ dàng tiếp cận

noun
accessible product
/əkˈsɛs.ə.bəl ˈprɒd.ʌkt/

sản phẩm có thể tiếp cận

adjective
inaccessible
/ɪnˈæk.sɛ.sə.bəl/

không thể tiếp cận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY