Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ASEAN"

noun
ASEAN Women's Cup 2025
/ˌɑːsiˈɑːn ˈwɪmɪnz kʌp/

ASEAN Cup nữ 2025

noun
ASEAN Cup
/ˈɑːsiːɑːn kʌp/

Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á

noun
ASEAN economic growth
/ˈɑːsiːˌɑːn ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθ/

tăng trưởng kinh tế ASEAN

noun
ASEAN common stance
/ˈɑːsiːˌɑːn ˈkɒmən stæns/

lập trường chung của ASEAN

noun
asean member
/ˈeɪsiən ˈmɛmbər/

thành viên ASEAN

noun
asean
/ˈeɪ.si.æn/

Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

noun
asean nations
/ˈeɪ.siː.æn/

các quốc gia ASEAN

noun
asean nations
/ˈeɪ.si.æn ˈneɪ.ʃənz/

các quốc gia ASEAN

noun
asean member states
/eɪˈsiːˈæn ˈmɛmbər steɪts/

các quốc gia thành viên ASEAN

noun
asean countries
/ˈeɪ.siː.æn/

Các quốc gia ASEAN

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY