Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AKI"

noun
baking experience
/ˈbeɪkɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm làm bánh

verb
Taking in the scenery
/ˈteɪkɪŋ ɪn ðə ˈsiːnəri/

Ngắm cảnh

adjective
Painstaking
/ˈpeɪnzˌteɪkɪŋ/

Tỉ mỉ, cẩn trọng

adjective
freakish
/ˈfriːkɪʃ/

kỳ dị, dị thường

noun
Profit-taking
/ˈprɒfɪtˌteɪkɪŋ/

Chốt lời

noun
making a food choice
/ˈmeɪkɪŋ ə fuːd tʃɔɪs/

lựa chọn thực phẩm

verb phrase
Sneaking the son back to the countryside
/sniːkɪŋ ðə sʌn bæk tuː ðə ˈkʌntrisaɪd/

bí mật đưa con trai về quê

noun
groundbreaking idea
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ aɪˈdiːə/

ý tưởng đột phá

verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/

chụp hình tại ghềnh đá

phrase
Making money is all that matters
/ˈmeɪkɪŋ ˈmʌni ɪz ɔl ðæt ˈmætərz/

kiếm tiền là xong

noun
Record-breaking livestream
/ˈrekərdˌbreɪkɪŋ ˈlaɪvstriːm/

Buổi phát trực tiếp phá kỷ lục

noun
speaking style
/ˈspiːkɪŋ staɪl/

phong cách nói chuyện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY