Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AKI"

adjective
freakish
/ˈfriːkɪʃ/

kỳ dị, dị thường

noun
Profit-taking
/ˈprɒfɪtˌteɪkɪŋ/

Chốt lời

noun
making a food choice
/ˈmeɪkɪŋ ə fuːd tʃɔɪs/

lựa chọn thực phẩm

verb phrase
Sneaking the son back to the countryside
/sniːkɪŋ ðə sʌn bæk tuː ðə ˈkʌntrisaɪd/

bí mật đưa con trai về quê

noun
groundbreaking idea
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ aɪˈdiːə/

ý tưởng đột phá

verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/

chụp hình tại ghềnh đá

phrase
Making money is all that matters
/ˈmeɪkɪŋ ˈmʌni ɪz ɔl ðæt ˈmætərz/

kiếm tiền là xong

noun
Record-breaking livestream
/ˈrekərdˌbreɪkɪŋ ˈlaɪvstriːm/

Buổi phát trực tiếp phá kỷ lục

noun
speaking style
/ˈspiːkɪŋ staɪl/

phong cách nói chuyện

noun
Making-of featurette
/ˈmeɪkɪŋ ʌv ˈfiːtʃərˌɛt/

Phim ngắn hậu trường

verb
Sneakily sell jewelry

Lén bán trang sức

noun
breathtaking moment
/ˈbreθˌteɪkɪŋ ˈmoʊmənt/

khoảnh khắc nghẹt thở

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY