Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AI"

noun
public criticism
/ˈpʌblɪk ˈkrɪtɪsɪzəm/

sự chỉ trích công khai

adverb + verb
chatteringly explain
/ˈtʃætərɪŋli ɪkˈspleɪn/

giải thích liến thoắng

verb
explain rapidly
/ɪkˈspleɪn ˈræpɪdli/

giải thích nhanh chóng

verb phrase
play an important role
/pleɪ ən ɪmˈpɔːrtənt roʊl/

một vai trò quan trọng

noun
love affairs
/ˈlʌv əˈfeərz/

tình tin đồn

noun
new captain
/njuː ˈkæptɪn/

đội trưởng mới

verb
explain busily
/ɪkˈspleɪn ˈbɪzɪli/

ríu rít giải thích

noun phrase
uncertain career
/ʌnˈsɜːrtən kəˈrɪr/

sự nghiệp bấp bênh

noun
difficult period
/ˈdɪfɪkəlt ˈpɪəriəd/

giai đoạn khó khăn

noun
misdemeanors
/ˌmɪsdɪˈmiːnərz/

vi phạm nhỏ, hành vi sai trái

noun
brown-haired warbler
/ˈbraʊnˌhɛərd ˈwɔːrbələr/

hoạ mi tóc nâu

verb
testify
/ˈtestɪfaɪ/

làm chứng, khai chứng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY