Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AI"

verb
Openly steal pictures
/ˈoʊpənli stiːl ˈpɪktʃərz/

Công khai đánh cắp ảnh

adjective
Fairly priced
/ˈfeərli praɪst/

Giá cả hợp lý

idiom
throw money down the drain
/θroʊ ˈmʌni daʊn ðə dreɪn/

ném tiền qua cửa sổ (nghĩa đen); phung phí tiền bạc (nghĩa bóng)

verb
arraign
/əˈreɪn/

truy tố

noun
Korean entertainment
/kəˈriːən entərˈteɪnmənt/

Giải trí Hàn Quốc

verb
sustain morale
/səˈsteɪn məˈræl/

duy trì tinh thần

verb phrase
raise concerns
/reɪz kənˈsɜːrnz/

dấy lên lo ngại

verb
maintain morale
/məˈrɑːl/

Giữ vững tinh thần

noun phrase
the depths of despair
/ðə dɛpθs ʌv dɪˈspɛr/

tận cùng nỗi đau

noun/verb
Runaway after failing university
/ˈrʌnəˌweɪ ˈæftər ˈfeɪlɪŋ ˌjunɪˈvɜrsɪti/

Bỏ trốn sau khi trượt đại học

phrase
Missing after exam failure
ˈmɪsɪŋ ˈæftər ɪɡˈzæm ˈfeɪljər

Mất tích sau khi thi trượt

phrase
Disappeared after failing university entrance exam

Trượt đại học rồi mất tích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY